Phiên âm : yī rén chī zhāi, shí rén niàn fó.
Hán Việt : nhất nhân cật trai, thập nhân niệm phật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻一個人做某件事情, 帶動許多人也跟著做。《平妖傳》第七回:「常言道一人吃齋, 十人唸佛。因這楊巡檢夫妻好道, 連這門公也信心的。」